Có 2 kết quả:

丟手 diū shǒu ㄉㄧㄡ ㄕㄡˇ丢手 diū shǒu ㄉㄧㄡ ㄕㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to wash one's hands of sth
(2) to have nothing further to do with sth

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to wash one's hands of sth
(2) to have nothing further to do with sth

Bình luận 0